Từ láy trong tiếng Trung: Cách dùng, phân loại và ví dụ minh họa dễ hiểu.
Giới thiệu về từ láy trong tiếng Trung
Từ láy trong tiếng Trung (叠词 - dié cí) là hiện tượng lặp lại toàn bộ hoặc một phần âm tiết trong từ để tạo ra sắc thái biểu cảm, nhấn mạnh hoặc mang nghĩa nhẹ nhàng hơn. Đây là điểm đặc trưng thú vị trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp câu nói trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các loại từ láy trong tiếng Trung, cách dùng và những ví dụ minh họa phổ biến nhất.
Khái niệm và vai trò của từ láy trong tiếng Trung
Từ láy (叠词) là hiện tượng ngôn ngữ mà một phần hoặc toàn bộ từ được lặp lại, tạo nên âm hưởng đặc biệt. Trong tiếng Trung, từ láy thường được dùng để:
- Nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc.
- Biểu đạt trạng thái nhẹ nhàng, mềm mại hơn.
- Tăng tính biểu cảm trong giao tiếp hằng ngày.
Phân loại các loại từ láy trong tiếng Trung.
Động Từ Láy
Đặc điểm:
Động từ láy trong tiếng Trung mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để tạo cảm giác thoải mái, gần gũi.
Cấu trúc cách dùng:
Dạng AA - Lặp lại động từ đơn:
- Cấu trúc: Động từ đơn + lặp lại chính nó
- Pinyin: [động từ] + [động từ]
- Cách dùng: Diễn tả hành động mang tính chất thử, làm nhẹ nhàng hoặc thời gian ngắn
- Ví dụ:
-
-
看 kàn → 看看 kànkan: nhìn thử, xem qua
-
想 xiǎng → 想想 xiǎngxiang: nghĩ một chút
-
走 zǒu → 走走 zǒuzou: đi dạo, đi bộ nhẹ nhàng
-
Dạng ABAB - Lặp lại động từ song tiết:
- Cấu trúc: Động từ song tiết + lặp lại toàn bộ
- Pinyin: [AB] + [AB]
- Cách dùng: Thể hiện sự thử nghiệm, hành động trong thời gian ngắn
- Ví dụ:
-
-
学习 xuéxí → 学习学习 xuéxí xuéxí: học một chút
-
休息 xiūxi → 休息休息 xiūxi xiūxi: nghỉ ngơi một chút
-
讨论 tǎolùn → 讨论讨论 tǎolùn tǎolùn: thảo luận một chút
-
Tính Từ Láy
Đặc điểm:
Tính từ láy có tác dụng tăng cường mức độ miêu tả, tạo ra hình ảnh sinh động và truyền tải cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Cấu trúc cách dùng:
Dạng AA + 的/地 - Lặp lại tính từ đơn:
- Cấu trúc: Tính từ đơn + lặp lại + 的/地
- Pinyin: [A] + [A] + de/dì
- Cách dùng: Nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật hoặc hành động
- Ví dụ:
-
-
高 gāo → 高高的树 gāogāo de shù: cây cao cao
-
慢 màn → 慢慢地走 mànmàn de zǒu: đi chậm chậm
-
大 dà → 大大的眼睛 dàdà de yǎnjing: đôi mắt to to
-
Dạng AABB - Lặp lại tính từ song tiết:
- Cấu trúc: Tách tính từ song tiết thành AABB
- Pinyin: [A] + [A] + [B] + [B]
- Cách dùng: Nhấn mạnh mức độ, tạo cảm giác đầy đủ, hoàn toàn
- Ví dụ:
-
-
高兴 gāoxìng → 高高兴兴 gāogāoxìngxìng: rất vui vẻ
-
清楚 qīngchu → 清清楚楚 qīngqīngchǔchǔ: rất rõ ràng
-
干净 gānjìng → 干干净净 gāngānjìngjìng: sạch sẽ hoàn toàn
-
Dạng ABB - Thêm phần láy vào tính từ:
- Cấu trúc: Tính từ + bộ phận láy BB
- Pinyin: [A] + [B] + [B]
- Cách dùng: Tạo sự sinh động, cụ thể trong miêu tả
- Ví dụ:
-
-
红 hóng → 红彤彤 hóngtóngtóng: đỏ rực
-
绿 lǜ → 绿油油 lǜyóuyóu: xanh mướt
-
黑 hēi → 黑乎乎 hēihūhū: đen kịt
-
Danh Từ Láy
Đặc điểm:
Danh từ láy thường mang ý nghĩa chỉ sự phân bố đều, toàn thể hoặc thể hiện sự trìu mến, thân thiết.
Cấu trúc cách dùng:
Dạng AA - Lặp lại danh từ đơn:
- Cấu trúc: Danh từ đơn + lặp lại chính nó
- Pinyin: [A] + [A]
- Cách dùng: Chỉ sự phân bố đều khắp, mỗi một hoặc thể hiện sự thân mật
- Ví dụ:
-
-
人 rén → 人人 rénrén: mỗi người, mọi người
-
天 tiān → 天天 tiāntiān: mỗi ngày, ngày nào cũng
-
家 jiā → 家家 jiājiā: mỗi nhà, nhà nhà
-
Dạng AABB - Lặp lại danh từ ghép:
- Cấu trúc: Danh từ ghép AB → AABB
- Pinyin: [A] + [A] + [B] + [B]
- Cách dùng: Chỉ tập hợp đa dạng, đầy đủ các thành phần
- Ví dụ:
-
-
男女 nánnǚ → 男男女女 nánnánnǚnǚ: đủ các loại nam nữ
-
老少 lǎoshào → 老老少少 lǎolǎoshàoshào: đủ mọi lứa tuổi
-
山水 shānshuǐ → 山山水水 shānshānshuǐshuǐ: khắp non sông
-
Bảng Tổng Hợp Các Từ Láy Thông Dụng
|
STT |
Từ Láy |
Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
|
1 |
看看 |
kànkan |
Xem thử |
|
2 |
说说 |
shuōshuo |
Nói chuyện |
|
3 |
想想 |
xiǎngxiang |
Nghĩ một chút |
|
4 |
走走 |
zǒuzou |
Đi dạo |
|
5 |
学习学习 |
xuéxí xuéxí |
Học một chút |
|
6 |
休息休息 |
xiūxi xiūxi |
Nghỉ ngơi một chút |
|
7 |
慢慢 |
mànmàn |
Chậm rãi |
|
8 |
大大 |
dàdà |
To lớn |
|
9 |
小小 |
xiǎoxiǎo |
Nhỏ nhắn |
|
10 |
高高 |
gāogāo |
Cao cao |
|
11 |
红彤彤 |
hóngtóngtóng |
Đỏ rực |
|
12 |
绿油油 |
lǜyóuyóu |
Xanh mướt |
|
13 |
高高兴兴 |
gāogāoxìngxìng |
Rất vui vẻ |
|
14 |
干干净净 |
gāngānjìngjìng |
Sạch sẽ hoàn toàn |
|
15 |
人人 |
rénrén |
Mọi người |
|
16 |
天天 |
tiāntiān |
Hàng ngày |
|
17 |
年年 |
niánnián |
Hàng năm |
|
18 |
家家 |
jiājiā |
Nhà nhà |
|
19 |
处处 |
chùchù |
Khắp nơi |
|
20 |
男男女女 |
nánnánnǚnǚ |
Đủ các loại nam nữ |
|
21 |
试试 |
shìshi |
Thử xem |
|
22 |
听听 |
tīngting |
Nghe thử |
|
23 |
坐坐 |
zuòzuo |
Ngồi chơi |
|
24 |
聊聊 |
liáoliao |
Trò chuyện |
|
25 |
胖胖 |
pàngpang |
Mập mạp |
|
26 |
瘦瘦 |
shòushou |
Gầy gò |
|
27 |
圆圆 |
yuányuan |
Tròn trịa |
|
28 |
长长 |
chángchang |
Dài dòng |
|
29 |
短短 |
duǎnduan |
Ngắn ngủi |
|
30 |
热热闹闹 |
rèrènàonào |
Náo nhiệt |
Bạn muốn học tiếng Trung nhanh – vui – ứng dụng được ngay?
Với các mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong hợp đồng lao động cùng từ vựng chuyên ngành về hợp đồng(điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ, thời hạn, chấm dứt…), kết hợp với hướng dẫn về văn hóa và quy định trong doanh nghiệp Trung Quốc, bạn sẽ tự tin đọc hiểu, thương lượng và ký kết hợp đồng khi làm việc tại các công ty Trung Quốc, Đài Loan hay những môi trường cần sử dụng tiếng Trung.
Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu và từ vựng, áp dụng vào các tình huống phỏng vấn thực tế, để không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao cơ hội thành công trong sự nghiệp.
Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn!
Thành lập từ 18/06/2013, iChinese chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, thương mại, và luyện thi chứng chỉ HSK quốc tế cho mọi trình độ – từ sơ cấp đến chuyên ngành.
Tại đây, học viên được cung cấp giải pháp học tiếng Trung tối ưu với phương châm: HỌC NHANH – HỌC VUI – NHỚ BÀI TRÊN LỚP – SỬ DỤNG ĐƯỢC NGAY
📞 Bạn cần tư vấn khóa học phù hợp?
Gọi ngay: 0878 827 094
Fanpage: Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese
👉 Đầu tư học tiếng Trung đúng cách hôm nay – vững vàng giao tiếp chuyên ngành ngày mai!
Bài viết liên quan
Sách Học xong dùng ngay: Bí quyết học tiếng Trung cơ bản nhanh, hiệu quả
50+ Mẫu câu tiếng Trung ngành điện tử .Giao tiếp công xưởng thực tế, dễ nhớ, dùng được ngay
50+ Mẫu câu tiếng Trung công xưởng ngành may mặc thông dụng Giao tiếp dễ nhớ, sát thực tế