Thanh điệu tiếng Trung là gì?
Thanh điệu (声调 /shēngdiào/) là sự thay đổi cao độ (cao – thấp – lên – xuống) trong một âm tiết. Trong tiếng Hán, mỗi chữ Hán = một âm tiết. Âm tiết = thanh mẫu (phụ âm đầu) + vận mẫu (nguyên âm) + thanh điệu. Thay đổi thanh điệu → nghĩa của từ thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ âm 'ma':
- mā (妈 – mẹ)
- má (麻 – cây gai)
- mǎ (马 – ngựa)
- mà (骂 – mắng)
- ma (吗 – trợ từ nghi vấn)
👉 Thanh điệu là linh hồn của âm tiết, sai thanh điệu = sai nghĩa.
Bảng 4 thanh điệu tiếng Trung + khinh thanh
Thanh |
Tên gọi |
Ký hiệu (pinyin) |
Đường nét (cao độ) |
Đặc điểm |
Ví dụ |
Thanh 1 |
Âm bình (阴平 yīnpíng) |
¯ (55) |
Cao & bằng |
Kéo dài đều, giọng cao |
mā 妈 (mẹ) |
Thanh 2 |
Dương bình (阳平 yángpíng) |
ˊ (35) |
Tăng dần |
Giống dấu sắc tiếng Việt |
má 麻 (cây gai) |
Thanh 3 |
Thượng thanh (上声 shǎngshēng) |
ˇ (214) |
Hạ → nhấc lên |
Giống dấu hỏi, kéo dài |
mǎ 马 (ngựa) |
Thanh 4 |
Khứ thanh (去声 qùshēng) |
ˋ (51) |
Cao → thấp |
Dứt khoát, mạnh |
mà 骂 (mắng) |
Khinh thanh |
Thanh nhẹ (轻声 qīngshēng) |
(không dấu) |
Ngắn – nhẹ |
Lướt qua, không nhấn |
ma 吗 (trợ từ) |
Cách đọc thanh điệu trong tiếng Trung
- Thanh 1 (55): giữ giọng cao, đọc dài và bằng (mā).
- Thanh 2 (35): từ trung → lên cao, mượt, giống dấu sắc (má).
- Thanh 3 (214): hạ xuống rồi nhấc lên (mǎ). Nói nhanh → chỉ 21.
- Thanh 4 (51): mạnh, rơi nhanh từ cao xuống thấp (mà).
- Khinh thanh: ngắn, nhẹ, không nhấn (ma 吗).
👉 Mẹo: tập đọc theo cặp tối thiểu (ma, má, mǎ, mà).
Cách đánh dấu thanh điệu trong Pinyin
Nguyên tắc: Dấu đặt trên nguyên âm chính.
- Có 'a' → đặt trên a (hǎo, mǎi).
- Nếu không có a, có 'o' → đặt trên o (suǒ, iōng).
- Nếu không có a/o, có 'e' → đặt trên e (měi).
- Với 'iu' → đặt trên u (jiǔ).
- Với 'ui' → đặt trên i (shuǐ).
Quy tắc biến điệu (Tone Sandhi) trong tiếng Trung
Trong giao tiếp tự nhiên, một số thanh điệu không được đọc đúng như lý thuyết mà thay đổi để dễ phát âm và nghe thuận tai hơn. Hiện tượng này gọi là biến điệu (tone sandhi).
Có 3 nhóm quy tắc quan trọng
Thanh nhẹ (轻声 qīngshēng)
Loại từ / Vị trí |
Ví dụ chữ Hán |
Pinyin & cách đọc |
Ghi chú |
Trợ từ ngữ pháp |
的、吗、呢、吧、了 |
de, ma, ne, ba, le |
Đọc nhẹ, không nhấn |
Hậu tố danh từ |
子、头 |
zi, tou |
Âm cuối nhẹ, lướt nhanh |
Hậu tố đại từ |
们 |
men |
Trong 我们 (wǒ·men), 你们 (nǐ·men) |
Từ chỉ phương vị |
上、下、里、边 |
shang, xia, li, bian |
Khi làm hậu tố → khinh thanh |
Từ láy / thân thuộc |
爸爸、妈妈、哥哥 |
bà·ba, mā·ma, gē·ge |
Âm sau nhẹ |
Động từ lặp |
看看、想想、试试 |
kàn·kan, xiǎng·xiang, shì·shi |
Âm 2 đọc khinh thanh |
Một số từ cố định |
知道、漂亮、葡萄 |
zhī·dao, piào·liang, pú·tao |
Âm sau khinh thanh |
Biến điệu Thanh 3 (三声变调)
Trường hợp |
Quy tắc |
Ví dụ |
Cách đọc chuẩn |
2 thanh 3 cạnh nhau |
Thanh 3 đầu → thanh 2 |
你好 (Nǐ hǎo) |
Ní hǎo |
3 thanh 3 cạnh nhau |
Thanh giữa (hoặc 2 thanh đầu) → thanh 2 |
好想你 (Hǎo xiǎng nǐ) |
Hǎo xiáng nǐ |
4 thanh 3 cạnh nhau |
Thanh đầu + thanh 3 (hoặc 3 thanh đầu) → thanh 2 |
我也很好 (Wǒ yě hěn hǎo) |
Wó yě hén hǎo |
Quy tắc đặc biệt với 不 (bù) và 一 (yī)
Từ |
Trường hợp |
Biến điệu |
Ví dụ |
Cách đọc chuẩn |
不 (bù) |
Trước âm tiết thanh 4 |
bù → bú |
不去 (bù qù) |
bú qù |
不 (bù) |
Trường hợp khác |
Giữ nguyên thanh 4 |
不行 (bù xíng) |
bù xíng |
一 (yī) |
Trước âm tiết thanh 4 |
yī → yí |
一定 (yī dìng) |
yí dìng |
一 (yī) |
Trước thanh 1/2/3 |
yī → yì |
一天 (yī tiān) |
yì tiān |
一 (yī) |
Đứng đơn lẻ / số đếm |
Giữ nguyên thanh 1 |
一 (một) |
yī |
Sự khác biệt giữa các thanh điệu
Âm tiết |
Thanh 1 |
Thanh 2 |
Thanh 3 |
Thanh 4 |
ma |
mā (妈 – mẹ) |
má (麻 – cây gai) |
mǎ (马 – ngựa) |
mà (骂 – mắng) |
ba |
bā (八 – số 8) |
bá (拔 – nhổ) |
bǎ (把 – cầm, nắm) |
bà (爸 – bố) |
Cách dùng thanh điệu trong giao tiếp
Thanh điệu trong tiếng Trung không chỉ là lý thuyết mà còn quyết định độ tự nhiên và dễ hiểu khi bạn nói chuyện. Một số điểm quan trọng:
-
Đọc rõ ràng khi phát âm từng từ đơn lẻ, đặc biệt với từ mới.
-
Trong câu dài, thanh 3 thường được rút ngắn còn 21 để tiết kiệm hơi và nghe tự nhiên hơn. Ví dụ: “我很好 (wǒ hěn hǎo)” → đọc thành “wó hén hǎo”.
-
Khinh thanh thường rơi vào trợ từ hoặc hậu tố như 了吗 (le ma), 知道了 (zhī·dao le). Người bản ngữ đọc rất nhanh, gần như lướt qua.
-
Khi muốn nhấn mạnh ý, hãy nhấn vào âm tiết chính của câu để làm nổi bật thông điệp.
📌 Ví dụ hội thoại:
A: 你去过北京吗?(Nǐ qù guo Běijīng ma?) – Bạn từng đi Bắc Kinh chưa?
B: 去过,但是不常去。 (Qù guo, dànshì bù cháng qù.) – Đi rồi, nhưng không thường xuyên.
Trong câu trả lời, chữ “去” (qù) được nhấn mạnh hơn để làm rõ ý.
Mẹo luyện thanh điệu tiếng Trung
Để phát âm chuẩn và ghi nhớ lâu, có thể áp dụng những mẹo sau:
-
Nghe và nhại lại giọng chuẩn Bắc Kinh qua audio HSK, podcast hoặc phim.
-
Vẽ đường nét thanh điệu khi đọc, sử dụng các số cao độ (55, 35, 214, 51).
-
Ghi âm lại giọng của mình rồi so sánh với bản mẫu để phát hiện lỗi.
-
Luyện theo cặp tối thiểu như “mā – má – mǎ – mà” để tăng độ nhạy.
-
Đọc theo nhạc hoặc tiết tấu, biến thanh điệu thành giai điệu để dễ nhớ.
-
Học theo cụm từ hoặc câu, ví dụ “你好” (ní hǎo) thay vì chỉ học từ đơn.
👉 Lời khuyên quan trọng: học thanh điệu chuẩn ngay từ đầu, đừng để sai rồi mới sửa, vì sẽ khó bỏ thói quen.
Lỗi phổ biến khi học thanh điệu
Người học tiếng Trung thường gặp những lỗi sau:
-
Thanh 1 đọc quá ngắn, mất đi độ dài và sự đều đặn.
-
Thanh 2 đọc gắt, thiếu sự mượt mà, nghe giống hỏi hơn là sắc.
-
Thanh 3 chỉ hạ mà không nhấc lên, dễ bị lẫn với thanh 4.
-
Thanh 4 không đủ dứt khoát, thiếu lực rơi từ cao xuống thấp.
-
Bỏ qua khinh thanh, khiến lời nói nghe gượng gạo.
-
Đặt dấu Pinyin sai, đặc biệt với “iu” và “ui”.
📌 Cách khắc phục:
-
Thường xuyên ghi âm và so sánh với giọng bản ngữ.
-
Sử dụng app luyện phát âm có feedback.
-
Luyện hàng ngày với cụm từ quen thuộc để hình thành thói quen đúng.
FAQ về thanh điệu tiếng Trung
Có cần phát âm đầy đủ 214 của thanh 3 không?
Khi học, nên đọc đầy đủ để làm quen. Trong giao tiếp thực tế, người bản ngữ thường đọc rút gọn thành 21 cho tự nhiên.
Vì sao 不 (bù) và 一 (yī) biến âm?
Đây là quy tắc biến điệu giúp phát âm trôi chảy hơn. Ví dụ:
-
不去 (bù qù) → bú qù
-
一定 (yī dìng) → yí dìng
Thanh điệu có giống dấu trong tiếng Việt không?
Có nét tương đồng: thanh 2 giống sắc, thanh 3 giống hỏi, thanh 4 giống huyền/nặng. Nhưng khác ở chỗ: tiếng Việt đặt dấu cho cả từ, còn tiếng Trung đặt thanh cho từng âm tiết.
Có nên “hát” thanh điệu khi học?
Có. Việc học qua nhạc hoặc tiết tấu giúp người mới dễ hình dung cao độ và nhớ lâu hơn.
Nếu phát âm sai thanh điệu thì sao?
Người nghe có thể không hiểu hoặc hiểu sai. Ví dụ: 买 (mǎi – mua) và 卖 (mài – bán) chỉ khác thanh điệu nhưng nghĩa hoàn toàn trái ngược.
Bạn muốn học tiếng Trung nhanh – vui – ứng dụng được ngay?
Với các mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong hợp đồng lao động cùng từ vựng chuyên ngành về hợp đồng(điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ, thời hạn, chấm dứt…), kết hợp với hướng dẫn về văn hóa và quy định trong doanh nghiệp Trung Quốc, bạn sẽ tự tin đọc hiểu, thương lượng và ký kết hợp đồng khi làm việc tại các công ty Trung Quốc, Đài Loan hay những môi trường cần sử dụng tiếng Trung.
Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu và từ vựng, áp dụng vào các tình huống phỏng vấn thực tế, để không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao cơ hội thành công trong sự nghiệp.
Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn!
Thành lập từ 18/06/2013, iChinese chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, thương mại, và luyện thi chứng chỉ HSK quốc tế cho mọi trình độ – từ sơ cấp đến chuyên ngành.
Tại đây, học viên được cung cấp giải pháp học tiếng Trung tối ưu với phương châm: HỌC NHANH – HỌC VUI – NHỚ BÀI TRÊN LỚP – SỬ DỤNG ĐƯỢC NGAY
📞 Bạn cần tư vấn khóa học phù hợp?
Gọi ngay: 0878 827 094
Fanpage: Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese
👉 Đầu tư học tiếng Trung đúng cách hôm nay – vững vàng giao tiếp chuyên ngành ngày mai!
Bài viết liên quan
Sách Học xong dùng ngay: Bí quyết học tiếng Trung cơ bản nhanh, hiệu quả
50+ Mẫu câu tiếng Trung ngành điện tử .Giao tiếp công xưởng thực tế, dễ nhớ, dùng được ngay
50+ Mẫu câu tiếng Trung công xưởng ngành may mặc thông dụng Giao tiếp dễ nhớ, sát thực tế