Động từ li hợp trong tiếng Trung là gì? Cấu trúc, ví dụ và cách dùng chi tiết.
I. Động từ li hợp trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, động từ li hợp (离合动词 /líhé dòngcí/) là loại động từ gồm hai phần có quan hệ chặt chẽ về nghĩa — thường ở dạng “động từ + danh từ”, biểu thị một hành động hoặc trạng thái hoàn chỉnh.
Điểm đặc biệt của loại động từ này là có thể tách rời trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản. Đây là một đặc trưng rất thú vị của tiếng Trung hiện đại.
Ví dụ:
- 吃早饭 chī zǎofàn: Ăn sáng
- 聊天 liáotiān: Nói chuyện
- 结婚 jiéhūn: Kết hôn
Khi sử dụng, người học có thể chèn thêm các yếu tố ngữ pháp khác như tân ngữ, bổ ngữ, hoặc trợ từ vào giữa hai phần của động từ.
II. Cấu trúc và cách dùng động từ li hợp
1. Không mang tân ngữ trực tiếp phía sau
Vì động từ li hợp đã mang cấu trúc “động + danh”, nên không được thêm tân ngữ trực tiếp. Thay vào đó, ta đặt tân ngữ ở giữa hoặc dùng giới từ để liên kết.
Cấu trúc |
Ví dụ |
A + Tân ngữ + (的) + B |
我请小林吃饭。Wǒ qǐng Xiǎolín chīfàn.: Tôi mời Tiểu Lâm ăn cơm. |
Giới từ + Tân ngữ + AB |
你跟他见面了吗?Nǐ gēn tā jiànmiàn le ma?: Bạn đã gặp anh ấy chưa? |
Lưu ý: Không nói “我见面他” vì đó là cấu trúc sai trong tiếng Trung.
2. Kết hợp với bổ ngữ chỉ thời lượng
Bổ ngữ chỉ thời lượng có thể đặt ở giữa hoặc sau động từ li hợp, tùy theo hành động có kéo dài hay không.
Trường hợp |
Ví dụ |
Hành động kéo dài |
她洗了二十分钟衣服。Tā xǐle èrshí fēnzhōng yīfu.: Cô ấy giặt đồ 20 phút. |
Hành động đã hoàn tất |
他们同居三年了。Tāmen tóngjū sān nián le: Họ sống chung được 3 năm rồi. |
3. Khi kết hợp với bổ ngữ trình độ 得
Bổ ngữ “得” giúp mô tả mức độ, kết quả hoặc trạng thái của hành động.
Có hai dạng phổ biến:
1. Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ
2. Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ + 得 + Bổ ngữ
Ví dụ:
- 李华唱歌唱得很动听。Lǐ Huá chànggē chàng de hěn dòngtīng: Lý Hoa hát rất hay.
- 她汉语说得很自然。Tā Hànyǔ shuō de hěn zìrán: Cô ấy nói tiếng Trung rất tự nhiên.
- 王明游泳游得非常快。Wáng Míng yóuyǒng yóu de fēicháng kuài: Vương Minh bơi cực nhanh.
4. Kết hợp với các trợ từ động thái 了、着、过
Các trợ từ này có thể chen giữa hoặc đặt sau động từ li hợp, tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
-
我们聊了半个小时天。Wǒmen liáole bàn gè xiǎoshí tiān: Chúng tôi đã nói chuyện nửa tiếng.
-
孩子睡着觉呢。Háizi shuìzhe jiào ne: Đứa trẻ đang ngủ.
-
我跟她跳过舞。Wǒ gēn tā tiàoguò wǔ: Tôi từng khiêu vũ với cô ấy.
5. Dạng lặp lại của động từ li hợp
Dạng AAB thể hiện hành động nhẹ nhàng, ngắn gọn, mang tính gợi ý hoặc thân mật.
Ví dụ:
-
喝喝茶 hē hē chá: Uống chút trà
-
聊聊天 liáo liáo tiān: Nói chuyện chút nhé
-
散散步 sàn sàn bù: Dạo bộ thư giãn
-
看看书 kàn kàn shū: Đọc sách một chút
6. Khi dùng với đại từ nghi vấn và bổ ngữ động lượng
Đại từ nghi vấn (什么, 几次, 多久) hoặc bổ ngữ động lượng (一次, 两回) thường đặt giữa hai phần của động từ li hợp, chứ không đặt sau toàn cụm.
Ví dụ:
- 你昨天见了谁面?Nǐ zuótiān jiànle shéi miàn?: Hôm qua bạn gặp ai vậy?
- 他这星期加了几次班?Tā zhè xīngqī jiāle jǐ cì bān?: Tuần này anh ấy tăng ca mấy lần rồi?
- 你多久洗一次澡?Nǐ duōjiǔ xǐ yīcì zǎo? : Bao lâu bạn tắm một lần?
III. Quy tắc sử dụng động từ li hợp
Không thêm tân ngữ mục đích sau động từ li hợp.
Ví dụ: 他跟玛丽结婚。Tā gēn Mǎlì jiéhūn: Anh ấy kết hôn với Mary.
Trợ từ như 了、着、过 thường đặt ở giữa hai phần của động từ.
Ví dụ: 他们见了一面。Tāmen jiànle yīmiàn: Họ gặp nhau một lần rồi.
Có thể thêm bổ ngữ hoặc đại từ nghi vấn ở giữa, nhưng không đặt ở cuối cụm.
IV. Danh sách 20 động từ li hợp thông dụng.
STT |
Động từ li hợp |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
吃饭 |
chīfàn |
Ăn cơm |
2 |
睡觉 |
shuìjiào |
Ngủ |
3 |
聊天 |
liáotiān |
Nói chuyện |
4 |
洗澡 |
xǐzǎo |
Tắm |
5 |
打球 |
dǎqiú |
Chơi bóng |
6 |
散步 |
sànbù |
Đi dạo |
7 |
结婚 |
jiéhūn |
Kết hôn |
8 |
离婚 |
líhūn |
Ly hôn |
9 |
见面 |
jiànmiàn |
Gặp gỡ |
10 |
生气 |
shēngqì |
Giận dữ |
11 |
加班 |
jiābān |
Làm thêm |
12 |
拍照 |
pāizhào |
Chụp ảnh |
13 |
唱歌 |
chànggē |
Hát |
14 |
上班 |
shàngbān |
Đi làm |
15 |
跑步 |
pǎobù |
Chạy bộ |
16 |
看病 |
kànbìng |
Khám bệnh |
17 |
买菜 |
mǎi cài |
Mua rau |
18 |
出差 |
chūchāi |
Đi công tác |
19 |
拜年 |
bàinián |
Chúc Tết |
20 |
洗衣服 |
xǐ yīfu |
Giặt đồ |
V. Kết luận
Động từ li hợp (离合动词 /líhé dòngcí/) là điểm ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách tách, ghép giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác và linh hoạt hơn.
Hãy luyện tập đặt câu với các động từ quen thuộc như 见面、洗澡、聊天、跑步、拍照, để ghi nhớ lâu và phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.
Bạn muốn học tiếng Trung nhanh – vui – ứng dụng được ngay?
Với các mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong hợp đồng lao động cùng từ vựng chuyên ngành về hợp đồng(điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ, thời hạn, chấm dứt…), kết hợp với hướng dẫn về văn hóa và quy định trong doanh nghiệp Trung Quốc, bạn sẽ tự tin đọc hiểu, thương lượng và ký kết hợp đồng khi làm việc tại các công ty Trung Quốc, Đài Loan hay những môi trường cần sử dụng tiếng Trung.
Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu và từ vựng, áp dụng vào các tình huống phỏng vấn thực tế, để không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao cơ hội thành công trong sự nghiệp.
Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn!
Thành lập từ 18/06/2013, iChinese chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, thương mại, và luyện thi chứng chỉ HSK quốc tế cho mọi trình độ – từ sơ cấp đến chuyên ngành.
Tại đây, học viên được cung cấp giải pháp học tiếng Trung tối ưu với phương châm: HỌC NHANH – HỌC VUI – NHỚ BÀI TRÊN LỚP – SỬ DỤNG ĐƯỢC NGAY
📞 Bạn cần tư vấn khóa học phù hợp?
Gọi ngay: 0878 827 094
Fanpage: Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese
👉 Đầu tư học tiếng Trung đúng cách hôm nay – vững vàng giao tiếp chuyên ngành ngày mai!
Bài viết liên quan
Sách Học xong dùng ngay: Bí quyết học tiếng Trung cơ bản nhanh, hiệu quả
50+ Mẫu câu tiếng Trung ngành điện tử .Giao tiếp công xưởng thực tế, dễ nhớ, dùng được ngay
50+ Mẫu câu tiếng Trung công xưởng ngành may mặc thông dụng Giao tiếp dễ nhớ, sát thực tế