Các Loại Giới Từ Trong Tiếng Trung | Hướng Dẫn Chi Tiết & Ví Dụ.
Giới Từ Trong Tiếng Trung Là Gì?
Giới từ (介词 - jiècí) là những từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các thành phần khác trong câu (như động từ, tính từ). Chúng thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm giới từ, bổ nghĩa cho các yếu tố khác.
Đặc điểm nhận dạng:
- Luôn đi kèm với một tân ngữ (danh từ/đại từ).
- Không thể đứng một mình.
- Thường không dùng độc lập làm vị ngữ.
Phân Loại Các Giới Từ Trong Tiếng Trung Và Cách Dùng Chi Tiết.
Giới Từ Chỉ Thời Gian
Dưới đây là các nhóm giới từ phổ biến nhất, được phân loại theo chức năng và ý nghĩa.
|
Giới Từ |
Phiên Âm |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ |
|
在 |
zài |
Vào, tại (thời điểm) |
在八点,我们开始上课。 Zài bā diǎn, wǒmen kāishǐ shàngkè: Vào lúc 8 giờ, chúng tôi bắt đầu học. |
|
从 |
cóng |
Từ (thời điểm) |
从明天起,我要努力学习。Cóng míngtiān qǐ, wǒ yào nǔlì xuéxí: Từ ngày mai trở đi, tôi sẽ học tập chăm chỉ. |
|
到 |
dào |
Đến (thời điểm) |
我工作到五点。Wǒ gōngzuò dào wǔ diǎn.: Tôi làm việc đến 5 giờ. |
|
直到 |
zhídào |
Mãi cho đến |
我看了三遍,直到现在才明白这个故事的意思。Zhídào èrshí shìjì chū, fùnǚ cái kāishǐ yǒu xuǎnjǔ quán: Mãi cho đến đầu thế kỷ 20, phụ nữ mới bắt đầu có quyền bầu cử. |
|
自从 |
zìcóng |
Kể từ khi |
自从认识他,我每天都很开心。Zìcóng rènshì tā, wǒ měitiān dōu hěn kāixīn: Kể từ khi quen biết anh ấy, mỗi ngày tôi đều rất vui |
|
于 |
yú |
Vào, tại, lúc |
她生于2000年。Tā shēng yú 2000 nián: Cô ấy sinh vào năm 2000. |
Giới Từ Chỉ Nơi Chốn, Phương Hướng
Đây là nhóm giới từ được dùng nhiều nhất, dùng để xác định vị trí, hướng di chuyển.
|
Giới Từ |
Phiên Âm |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ |
|
在 |
zài |
Ở, tại (nơi chốn) |
我在河内学习。Wǒ zài Hénè xuéxí.) - Tôi học ở Hà Nội. |
|
从 |
cóng |
Từ (nơi chốn) |
他从日本来。Tā cóng Rìběn lái: Anh ấy đến từ Nhật Bản. |
|
到 |
dào |
Đến (nơi chốn) |
请坐到这里。Qǐng zuò dào zhèlǐ: Xin hãy ngồi đến đây. |
|
往 |
wǎng |
Hướng về, về phía |
请往前走。Qǐng wǎng qián zǒu: Xin hãy đi về phía trước. |
|
向 |
xiàng |
Hướng về, đối với |
我们要向英雄学习。Wǒmen yào xiàng yīngxióng xuéxí: Chúng ta phải học tập theo (hướng về) các anh hùng. |
|
自 |
zì |
Từ |
这艘船来自上海。Zhè sōu chuán lái zì Shànghǎi: Con tàu này đến từ Thượng Hải. |
|
朝 |
cháo |
Hướng về |
不要朝窗外扔东西。Bùyào cháo chuāng wài rēng dōngxī: Đừng ném đồ vật về phía ngoài cửa sổ. |
Giới Từ Chỉ Đối Tượng
Diễn tả mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng của hành động.
|
Giới Từ |
Phiên Âm |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ |
|
对 |
duì |
Đối với |
对我来说,中文很有意思。Duì wǒ lái shuō, Zhōngwén hěn yǒuyìsi.: Đối với tôi, tiếng Trung rất thú vị. |
|
给 |
gěi |
Cho, đưa cho |
我给妈妈打电话。Wǒ gěi māmā dǎ diànhuà: Tôi gọi điện cho mẹ. |
|
跟 |
gēn |
Cùng, với |
我跟朋友一起去吃饭。Wǒ gēn péngyou yīqǐ qù chīfàn: Tôi đi ăn cùng bạn. |
|
关于 |
guānyú |
Về, liên quan đến |
这是一本关于历史的书。Zhè shì yī běn guānyú lìshǐ de shū: Đây là một cuốn sách về lịch sử. |
|
把 |
bǎ |
Cầm, nắm |
请把书放在桌子上。Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng: Hãy đặt sách lên bàn. |
|
替 |
tì |
Thay cho |
今天我有事,你替我开会吧。Jīntiān wǒ yǒu shì, nǐ tì wǒ kāihuì ba. |
|
为 |
wèi |
Về |
我们一起为明天做准备吧。Wǒmen yīqǐ wèi míngtiān zuò zhǔnbèi ba: Chúng ta cùng nhau chuẩn bị cho ngày mai đi. |
Giới Từ Chỉ Mục Đích, Nguyên Nhân.
Giải thích lý do, mục đích của hành động.
|
Giới Từ |
Phiên Âm |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ |
|
为 |
wèi |
Vì, để |
为我们的健康干杯! Wèi wǒmen de jiànkāng gānbēi!: Vì sức khỏe của chúng ta, cạn ly! |
|
为了 |
wèile |
Để, vì (mục đích) |
为了考好,他每天复习。Wèile kǎo hǎo, tā měitiān fùxí: Để thi tốt, cậu ấy ngày nào cũng ôn tập. |
|
因为 |
yīnwèi |
Bởi vì |
因为下雨,所以我们不能出去。Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒmen bù néng chūqù: Bởi vì trời mưa, nên chúng tôi không thể ra ngoài. |
Giới Từ Chỉ Phương Thức, Công Cụ
Diễn tả cách thức hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện hành động.
|
Giới Từ |
Phiên Âm |
Ý Nghĩa |
Ví Dụ |
|
用 |
yòng |
Bằng, dùng |
请用钢笔写字。Qǐng yòng gāngbǐ xiězì.: Hãy viết chữ bằng bút mực. |
|
通过 |
tōngguò |
Thông qua |
我通过看电影学中文。Wǒ tōngguò kàn diànyǐng xué Zhōngwén. Tôi học tiếng Trung thông qua việc xem phim. |
|
按照 |
ànzhào |
Theo, dựa theo |
请按照规定做。Qǐng ànzhào guīdìng zuò.: Hãy làm theo quy định. |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Giới Từ
- Không Đi Một Mình: Giới từ luôn cần có tân ngữ đi kèm.
- Trật Tự Trong Câu: Cụm giới từ thường đứng trước động từ để bổ nghĩa.
- Phân Biệt với Động Từ: Nhiều từ vừa là giới từ vừa là động từ (如: 在, 到, 给). Cần dựa vào ngữ cảnh để phân biệt.
Kết Luận
Việc nắm vững các loại giới từ trong tiếng Trung và cách sử dụng là chìa khóa để xây dựng những câu văn chính xác và tự nhiên. Cách học tốt nhất là thực hành thông qua việc đặt câu, làm bài tập và luyện nói thường xuyên. Hãy lưu lại bài viết này và ôn tập mỗi ngày để không còn nhầm lẫn giữa các giới từ nhé!
Bạn muốn học tiếng Trung nhanh – vui – ứng dụng được ngay?
Với các mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong hợp đồng lao động cùng từ vựng chuyên ngành về hợp đồng(điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ, thời hạn, chấm dứt…), kết hợp với hướng dẫn về văn hóa và quy định trong doanh nghiệp Trung Quốc, bạn sẽ tự tin đọc hiểu, thương lượng và ký kết hợp đồng khi làm việc tại các công ty Trung Quốc, Đài Loan hay những môi trường cần sử dụng tiếng Trung.
Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu và từ vựng, áp dụng vào các tình huống phỏng vấn thực tế, để không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao cơ hội thành công trong sự nghiệp.
Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn!
Thành lập từ 18/06/2013, iChinese chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, thương mại, và luyện thi chứng chỉ HSK quốc tế cho mọi trình độ – từ sơ cấp đến chuyên ngành.
Tại đây, học viên được cung cấp giải pháp học tiếng Trung tối ưu với phương châm: HỌC NHANH – HỌC VUI – NHỚ BÀI TRÊN LỚP – SỬ DỤNG ĐƯỢC NGAY
📞 Bạn cần tư vấn khóa học phù hợp?
Gọi ngay: 0878 827 094
Fanpage: Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese
👉 Đầu tư học tiếng Trung đúng cách hôm nay – vững vàng giao tiếp chuyên ngành ngày mai!
Bài viết liên quan
Sách Học xong dùng ngay: Bí quyết học tiếng Trung cơ bản nhanh, hiệu quả
50+ Mẫu câu tiếng Trung ngành điện tử .Giao tiếp công xưởng thực tế, dễ nhớ, dùng được ngay
50+ Mẫu câu tiếng Trung công xưởng ngành may mặc thông dụng Giao tiếp dễ nhớ, sát thực tế