Các Câu Đơn Giản Trong Tiếng Trung Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu
Tiếng Trung là ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp tương đối đơn giản. Đặc biệt, câu đơn là nền tảng quan trọng nhất giúp người mới học dễ tiếp cận và tránh những lỗi sai thường gặp do ảnh hưởng từ tiếng Việt. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xây dựng câu đơn tiếng Trung chuẩn, kèm ví dụ minh họa rõ ràng.
1. Cấu Trúc Câu Đơn Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
Công thức vàng: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
📌 Ví dụ:
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
我喝茶 |
Wǒ hē chá |
Tôi uống trà |
2 |
她写作业 |
Tā xiě zuòyè |
Cô ấy làm bài tập |
3 |
爸爸开车 |
Bàba kāi chē |
Bố lái xe |
Lưu ý:
-
Không đảo trật tự từ như tiếng Việt (❌ “uống trà tôi”)
-
Động từ không chia theo thì (không có “đã”, “sẽ”)
2. Các Dạng Câu Đơn Thông Dụng
2.1. Câu Hỏi Với “吗”
-
Cách dùng: Thêm 吗 ở cuối câu khẳng định.
-
Ví dụ:
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Nghĩa
1
你是老师吗?
Nǐ shì lǎoshī ma?
Bạn là giáo viên phải không?
2
今天热吗?
Jīntiān rè ma?
Hôm nay nóng không
❌ Sai: 你什么时候来吗?
✅ Đúng: 你什么时候来?
2.2. Vị Trí Trạng Từ Thời Gian
-
Quy tắc: Đứng sau chủ ngữ, trước động từ.
-
Ví dụ:
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Nghĩa
1
我每天学习
Wǒ měitiān xuéxí
Tôi mỗi ngày học
2
他昨天生病了
Tā zuótiān shēngbìng le
Anh ấy hôm qua ốm
So với tiếng Việt:
-
“Hôm qua tôi đi học” → Tiếng Trung phải là “Tôi hôm qua đi học”.
2.3. Phủ Định Với "不" Và "没"
Từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Phiên âm |
Nghĩa |
不 |
Phủ định hiện tại / tương lai |
我不去 |
Wǒ bù qù |
Tôi không đi |
没 |
Phủ định quá khứ |
我没吃 |
Wǒ méi chī |
Tôi chưa ăn |
👉 Mẹo nhớ:
-
不 = Không (hiện tại)
-
没 = Chưa (quá khứ)
2.4. Trật Tự Tính Từ
Trong tiếng Trung, tính từ có 2 cách dùng chính:
-
Bổ nghĩa cho danh từ (đứng trước danh từ, có “的” để nối)
-
Làm vị ngữ (đứng sau chủ ngữ, có thể kèm 很, 非常…)
📌 Ví dụ khi bổ nghĩa danh từ:
-
漂亮的衣服 (piàoliang de yīfu) → Áo đẹp
→ “漂亮” (đẹp) là tính từ, dùng để miêu tả “衣服” (áo). -
小的房子 (xiǎo de fángzi) → Nhà nhỏ
→ “小” (nhỏ) + 的 + “房子” (ngôi nhà).
👉 Lưu ý: Không được viết “衣服漂亮” để nói “áo đẹp” khi đang bổ nghĩa danh từ. Trường hợp này bắt buộc phải thêm 的.
📌 Ví dụ khi làm vị ngữ (sau chủ ngữ):
-
她很聪明。(Tā hěn cōngmíng.) → Cô ấy rất thông minh
→ Tính từ đứng sau chủ ngữ để mô tả trạng thái.
👉 Mẹo nhớ:
-
Có 的 → bổ nghĩa danh từ (trước danh từ).
-
Không có 的, đứng sau chủ ngữ → làm vị ngữ.
2.5. Nối Câu Với "和" Và "但是"
Trong tiếng Trung có nhiều liên từ, nhưng hai từ thông dụng nhất là 和 (hé) và 但是 (dànshì).
① 和 (hé) – Dùng để nối danh từ (giống “và” trong tiếng Việt)
-
我喜欢苹果和香蕉。
(Wǒ xǐhuān píngguǒ hé xiāngjiāo.) → Tôi thích táo và chuối.
👉 Lưu ý: 和 thường chỉ dùng để nối danh từ hoặc cụm từ, chứ không nối 2 câu hoàn chỉnh.
Ví dụ sai: ❌ 我去学校和他不去 (sai).
② 但是 (dànshì) – Dùng để nối hai vế câu đối lập (giống “nhưng” trong tiếng Việt)
-
我很困,但是不想睡。
(Wǒ hěn kùn, dànshì bù xiǎng shuì.) → Tôi buồn ngủ nhưng không muốn ngủ.
👉 但是 đứng đầu vế sau, thể hiện sự tương phản hoặc đối lập với ý ở vế trước.
👉 Tóm gọn:
-
和 = và (nối từ, nối danh từ).
-
但是 = nhưng (nối câu, nối ý đối lập).
3. Tài Liệu Học Câu Đơn Tiếng Trung
-
Xem video hướng dẫn phát âm trên TikTok Cô Nhã Nè và Thầy Trưởng HSK.
-
Luyện phát âm trực tiếp với giáo viên tại lớp Phát Âm Chuẩn của iChinese.
-
Thực hành với video mẫu trong playlist Phát âm A–Z trên YouTube Hoa Văn iChinese.
Ghi âm – nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên để chỉnh sửa ngay lỗi sai.
4. Bạn muốn học tiếng Trung nhanh – vui – ứng dụng được ngay?
Hoa Ngữ Ứng Dụng iCHINESE chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn!
Thành lập từ 18/06/2013, iCHINESE chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, thương mại, và luyện thi chứng chỉ HSK quốc tế cho mọi trình độ – từ sơ cấp đến chuyên ngành.
Tại đây, học viên được cung cấp giải pháp học tiếng Trung tối ưu với phương châm: HỌC NHANH – HỌC VUI – NHỚ BÀI TRÊN LỚP – SỬ DỤNG ĐƯỢC NGAY
📞 Bạn cần tư vấn khóa học phù hợp?
Gọi ngay: 0878 827 094
Fanpage: Hoa Ngữ Ứng Dụng iCHINESE
👉 Đầu tư học tiếng Trung đúng cách hôm nay – vững vàng giao tiếp chuyên ngành ngày mai!
Bài viết liên quan
50+ Mẫu câu tiếng Trung ngành điện tử .Giao tiếp công xưởng thực tế, dễ nhớ, dùng được ngay
50+ Mẫu câu tiếng Trung công xưởng ngành may mặc thông dụng Giao tiếp dễ nhớ, sát thực tế