Động từ năng nguyện trong tiếng Trung: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z kèm ví dụ

Động từ năng nguyện trong tiếng Trung: Hướng dẫn chi tiết từ A–Z kèm ví dụ

1. Mở đầu: Khái niệm và vai trò của động từ năng nguyện

Trong tiếng Trung, động từ năng nguyện (情态动词, qíngtài dòngcí) là những động từ đặc biệt đứng trước động từ chính, dùng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, mong muốn, nghĩa vụ hoặc dự đoán.

Ví dụ:

  • 我会说汉语。Wǒ huì shuō Hànyǔ: Tôi biết nói tiếng Trung.

  • 你必须按时交作业。Nǐ bìxū ànshí jiāo zuòyè: Bạn nhất định phải nộp bài tập đúng hạn.

Việc nắm vững động từ năng nguyện giúp người học:

  • Giao tiếp tự nhiên, diễn đạt ý muốn rõ ràng.

  • Tránh nhầm lẫn sắc thái ý nghĩa giữa các từ tương tự.

  • Tăng điểm trong các kỳ thi HSK nhờ sử dụng ngữ pháp chính xác.

2. Phân tích chi tiết 10 động từ năng nguyện

2.1 会 huì – biết, sẽ

Cách dùng

Ví dụ

Diễn đạt kỹ năng học được: dùng cho những hành động do rèn luyện mà có.

我会开 Wǒ huì kāichē – Tôi biết lái xe

Khả năng phát triển tự nhiên: miêu tả sự phát triển tự nhiên theo thời gian, đặc biệt với trẻ nhỏ.

孩子大会走路了 Háizi dā huì zǒulù le – Đứa trẻ đã biết đi.

Dự đoán sự việc tương lai: biểu thị sự việc rất có khả năng xảy ra.

明天会下雨 Míngtiān huì xiàyǔ – Ngày mai sẽ mưa.

Nhấn mạnh, phản vấn: thể hiện thái độ bất ngờ, không tin hoặc nhấn mạnh.

你会不知道Nǐ huì bù zhīdào ma? – Sao bạn lại không biết chứ?

2.2 能 néng – có thể, có khả năng

Cách dùng

Ví dụ

Khả năng thể chất: nói về năng lực tự nhiên hoặc thể trạng cho phép thực hiện hành động.

他能游泳 Tā néng yóuyǒng – Anh ấy có thể bơi.

Điều kiện cho phép: chỉ khi có đủ điều kiện thì hành động mới thực hiện được.

明天没,我能去 Míngtiān méi kè, wǒ néng qù – Ngày mai không có tiết, tôi có thể đi.

Thể hiện sự giỏi giang: nhấn mạnh khả năng làm được việc khó hoặc nhiều.

他能一次写十篇文章 Tā néng yīcì xiě shí piān wénzhāng – Anh ấy có thể viết mười bài một lúc.

Phản vấn, ngạc nhiên: dùng để bày tỏ sự khó tin hoặc bất mãn.

他怎么能么做?Tā zěnme néng zhème zuò? – Sao anh ta có thể làm vậy được?

 

2.3. 可以 kěyǐ – được phép, có thể

Cách dùng

Ví dụ

Xin phép: dùng trong tình huống lịch sự, hỏi ý kiến.

我可以Wǒ kěyǐ jìnqù ma? – Tôi có thể vào không?

Cho phép: người khác cho quyền được làm gì đó.

你可以用我的电脑 Nǐ kěyǐ yòng wǒ de diànnǎo – Bạn có thể dùng máy tính của tôi.

Khả năng trong tình huống: khi hoàn cảnh thay đổi, có thể chọn phương án khác.

今天下雨,我可以改天去 Jīntiān xiàyǔ, wǒmen kěyǐ gǎitiān qù – Hôm nay mưa, chúng ta có thể đi hôm khác.

Đánh giá tích cực, chấp nhận: biểu thị sự khen ngợi hoặc đồng ý.

菜可以 Zhè cài kěyǐ – Món này cũng được đấy.

2.4. yào – muốn, cần, sắp

Cách dùng

Ví dụ

Mong muốn mạnh: thể hiện mong muốn rõ rệt, quyết tâm.

我要喝水 Wǒ yào hē shuǐ – Tôi muốn uống nước.

Bắt buộc, phải: nhấn mạnh sự cần thiết không thể thiếu.

要遵守规则 Wǒmen yào zūnshǒu guīzé – Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.

Sắp xảy ra (tương lai gần): dùng để nói sự việc sắp diễn ra.

要开了 Huǒchē yào kāi le – Tàu sắp chạy rồi.

Mệnh lệnh, yêu cầu: mang tính chất ra lệnh.

你要听老 Nǐ yào tīng lǎoshī de huà – Bạn phải nghe lời thầy.

2.5. xiǎng – muốn, nghĩ, nhớ

Cách dùng

Ví dụ

Mong muốn nhẹ: mức độ nhu cầu ít hơn .

我想吃面条 Wǒ xiǎng chī miàntiáo – Tôi muốn ăn mì.

Suy nghĩ, cho rằng: biểu thị ý kiến, quan điểm cá nhân.

我想法不 Wǒ xiǎng zhège bànfǎ bùcuò – Tôi nghĩ cách này không tệ.

Nhớ nhung: chỉ cảm xúc nhớ ai đó.

我想你 Wǒ xiǎng nǐ – Tôi nhớ bạn.

Khiêm nhường, lịch sự: dùng trong văn phong trang trọng.

我想教您 Wǒ xiǎng qǐngjiào nín – Tôi muốn thỉnh giáo ngài.

2.6. bìxū – nhất định, bắt buộc

Cách dùng

Ví dụ

Bắt buộc tuyệt đối: không có lựa chọn nào khác.

遵守法律 Wǒmen bìxū zūnshǒu fǎlǜ – Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.

Nhấn mạnh sự cần thiết: hành động chắc chắn phải hoàn thành.

完成 Zuòyè bìxū wánchéng – Bài tập nhất định phải hoàn thành.

Phủ định với 不必: diễn đạt ý nghĩa “không cần thiết”.

你不必担心 Nǐ bùbì dānxīn – Bạn không cần lo lắng.

2.7. děi – phải, cần

Cách dùng

Ví dụ

Mang tính bắt buộc: thể hiện yêu cầu hoặc quy định.

我得早点儿回家 Wǒ děi zǎodiǎnr huíjiā – Tôi phải về nhà sớm.

Tình huống khách quan: do hoàn cảnh khiến hành động trở thành cần thiết.

下雨了,我带伞 Xiàyǔ le, wǒmen děi dài sǎn – Trời mưa rồi, chúng ta phải mang ô.

2.8. 应该 yīnggāi – nên, phải

Cách dùng

Ví dụ

Khuyên nhủ, đề nghị: thể hiện sự nên làm, phù hợp.

应该多休息 Nǐ yīnggāi duō xiūxi – Bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn.

Suy đoán hợp lý: dựa trên căn cứ khách quan.

应该到了 Tā xiànzài yīnggāi dào le – Bây giờ anh ấy chắc là đã đến rồi.

Trách cứ, phê bình: nói về việc lẽ ra nên làm.

应该早点告 Nǐ yīnggāi zǎodiǎn gàosu wǒ – Bạn nên nói với tôi sớm hơn.

2.9. 愿意 yuànyì – đồng ý, sẵn lòng

Cách dùng

Ví dụ

Bày tỏ sự sẵn lòng: thể hiện thái độ vui vẻ làm việc gì.

我愿意帮你 Wǒ yuànyì bāng nǐ – Tôi sẵn lòng giúp bạn.

Thể hiện sự đồng ý: chấp nhận làm theo ý người khác.

他愿意参加比 Tā yuànyì cānjiā bǐsài – Anh ấy đồng ý tham gia cuộc thi.

Tình nguyện, xuất phát từ tâm: thể hiện không ép buộc.

我愿意等你 Wǒ yuànyì děng nǐ – Tôi nguyện ý chờ bạn.

2.10. gǎn – dám

Cách dùng

Ví dụ

Thể hiện sự can đảm: dám làm việc mạo hiểm.

他敢一个人去旅行 Tā gǎn yīgè rén qù lǚxíng – Anh ấy dám đi du lịch một mình.

Câu hỏi về sự gan dạ: nghi ngờ hoặc thách thức.

你敢去Nǐ gǎn qù ma? – Bạn dám đi không?

Ngữ khí mạnh: thường dùng trong ngữ cảnh mệnh lệnh hoặc thách thức.

你敢说实话吗Nǐ gǎn shuō shíhuà ma? – Bạn dám nói thật không?

 

Kết luận

Động từ năng nguyện trong tiếng Trung đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp người học biểu đạt chính xác khả năng, mong muốn, sự cho phép và nghĩa vụ trong giao tiếp. Qua 10 động từ cơ bản như 会 huì, 能 néng, 可以 kěyǐ, 要 yào, 想 xiǎng, 必须 bìxū, 得 děi, 应该 yīnggāi, 愿意 yuànyì, 敢 gǎn, bạn không chỉ mở rộng vốn ngữ pháp mà còn dễ dàng nhận diện và áp dụng trong cả đời sống lẫn các kỳ thi HSK.

👉 Để học hiệu quả, bạn nên:

  • Thường xuyên luyện đặt câu với mỗi động từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • So sánh sự khác biệt giữa các động từ gần nghĩa (ví dụ 会 – 能 – 可以).

  • Ghi nhớ các lỗi sai điển hình và luyện nghe – nói để phản xạ nhanh.

Việc nắm vững nhóm động từ năng nguyện không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, mà còn là chìa khóa quan trọng để nâng điểm HSK từ cấp cơ bản đến nâng cao.

Bạn muốn học tiếng Trung nhanh – vui – ứng dụng được ngay?

Với các mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong hợp đồng lao động cùng từ vựng chuyên ngành về hợp đồng(điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ, thời hạn, chấm dứt…), kết hợp với hướng dẫn về văn hóa và quy định trong doanh nghiệp Trung Quốc, bạn sẽ tự tin đọc hiểu, thương lượng và ký kết hợp đồng khi làm việc tại các công ty Trung Quốc, Đài Loan hay những môi trường cần sử dụng tiếng Trung.

Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu và từ vựng, áp dụng vào các tình huống phỏng vấn thực tế, để không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao cơ hội thành công trong sự nghiệp.

Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn!
Thành lập từ 18/06/2013, iChinese chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, thương mại, và luyện thi chứng chỉ HSK quốc tế cho mọi trình độ – từ sơ cấp đến chuyên ngành.

Tại đây, học viên được cung cấp giải pháp học tiếng Trung tối ưu với phương châm: HỌC NHANH – HỌC VUI – NHỚ BÀI TRÊN LỚP – SỬ DỤNG ĐƯỢC NGAY


📞 Bạn cần tư vấn khóa học phù hợp?
Gọi ngay: 0878 827 094
Fanpage: Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese

👉 Đầu tư học tiếng Trung đúng cách hôm nay – vững vàng giao tiếp chuyên ngành ngày mai!

Bài viết liên quan

Sách Học xong dùng ngay: Bí quyết học tiếng Trung cơ bản nhanh, hiệu quả

50+ Mẫu câu tiếng Trung ngành điện tử .Giao tiếp công xưởng thực tế, dễ nhớ, dùng được ngay

Tiếng Trung Online

50+ Mẫu câu tiếng Trung công xưởng ngành may mặc thông dụng Giao tiếp dễ nhớ, sát thực tế

 

Bài viết liên quan

Tiếng Trung phồn thể và giản thể: Nên học chữ nào?
September 29, 2025

Tiếng Trung phồn thể và giản thể: Nên học chữ nào?

Bài viết này giải đáp chi tiết thắc mắc về tiếng ....

Thầy Trưởng HSK là ai ? Hoa Ngữ Ứng Dụng - iChinese
September 30, 2025

Thầy Trưởng HSK là ai ? Hoa Ngữ Ứng Dụng - iChinese

Thầy Trưởng HSK là một trong những giáo viên tiếng ....

Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung: Cách dùng, cấu trúc và ví dụ chi tiết
September 29, 2025

Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung: Cách dùng, cấu trúc và ví dụ chi tiết

Tìm hiểu trọn bộ đại từ nghi vấn tiếng Trung như 谁 ....

Du học Trung Quốc: Các điều cần biết trước khi khởi hành
September 29, 2025

Du học Trung Quốc: Các điều cần biết trước khi khởi hành

Khám phá các điều cần biết khi đi du học Trung Quốc: ....

Đăng ký test đầu vào miễn phí và nhận tư vấn

🎧
GỌI ĐIỆN LIÊN HỆ
Liên hệ Ichinese qua số hotline: 0878.827.094
💬
NHẮN TIN QUA FACEBOOK
Click để liên hệ Ichinese qua messenger
📍
ĐẾN TRỰC TIẾP TRUNG TÂM ICHINESE
Chi tiết các chi nhánh của Hoa văn Ichinese

✳️ GỬI THÔNG TIN ĐĂNG KÝ

Đăng ký test đầu vào miễn phí và nhận tư vấn

🎧
GỌI ĐIỆN LIÊN HỆ
Liên hệ Ichinese qua số hotline: 0878.827.094
💬
NHẮN TIN QUA FACEBOOK
Click để liên hệ Ichinese qua messenger
📍
ĐẾN TRỰC TIẾP TRUNG TÂM ICHINESE
Chi tiết các chi nhánh của Hoa văn Ichinese

✳️ GỬI THÔNG TIN ĐĂNG KÝ

0878.827.094
Giỏ hàng
Chat ngay