1. Vì sao nên học mẫu câu hỏi đường tiếng Trung?
Khi đi du lịch, công tác hay du học tại Trung Quốc, việc không tìm được đường là điều khó tránh. Biết cách hỏi đường bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn:
-
Tự tin di chuyển, không phụ thuộc vào Google Maps.
-
Giao tiếp trực tiếp với người dân bản xứ.
-
Hiểu và áp dụng ngay trong thực tế.
👉 Bài viết này sẽ tổng hợp 20+ mẫu câu hỏi đường tiếng Trung thông dụng nhất, kèm pinyin, nghĩa tiếng Việt, từ vựng hỗ trợ và câu trả lời thường gặp.
20+ Mẫu Câu Hỏi Đường Bằng Tiếng Trung Thông Dụng Nhất [Kèm Pinyin & Ví Dụ]
Khi đi du lịch, công tác hay du học tại Trung Quốc, việc không tìm được đường là điều khó tránh. Biết cách hỏi đường bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin di chuyển, giao tiếp trực tiếp với người dân bản xứ và áp dụng ngay trong thực tế.
👉 Bài viết này tổng hợp 20+ mẫu câu hỏi đường tiếng Trung thông dụng nhất, kèm pinyin, nghĩa tiếng Việt, từ vựng hỗ trợ và câu trả lời thường gặp.
2. Các mẫu câu hỏi đường tiếng Trung cơ bản
2.1. Câu hỏi địa điểm chung
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
请问,地铁站在哪儿? |
Qǐngwèn, dìtiě zhàn zài nǎr? |
Xin hỏi, ga tàu điện ngầm ở đâu? |
去机场怎么走? |
Qù jīchǎng zěnme zǒu? |
Đi đến sân bay như thế nào? |
这附近有银行吗? |
Zhè fùjìn yǒu yínháng ma? |
Gần đây có ngân hàng nào không? |
厕所在哪里? |
Cèsuǒ zài nǎlǐ? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
超市怎么去? |
Chāoshì zěnme qù? |
Đi đến siêu thị như thế nào? |
2.2. Câu hỏi về phương tiện đi lại
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
坐几路公交车可以去市中心? |
Zuò jǐ lù gōngjiāo chē kěyǐ qù shì zhōngxīn? |
Đi xe bus số mấy có thể đến trung tâm thành phố? |
打车去这里要多少钱? |
Dǎchē qù zhèlǐ yào duōshǎo qián? |
Bắt taxi đến đây hết bao nhiêu tiền? |
去火车站怎么坐地铁? |
Qù huǒchē zhàn zěnme zuò dìtiě? |
Đi đến ga tàu hỏa bằng tàu điện ngầm như thế nào? |
机场快线在哪儿坐? |
Jīchǎng kuàixiàn zài nǎr zuò? |
Tuyến tàu nhanh ra sân bay đi từ đâu? |
2.3. Câu hỏi về khoảng cách
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
离这里远吗? |
Lí zhèlǐ yuǎn ma? |
Từ đây có xa không? |
走路要多久? |
Zǒulù yào duōjiǔ? |
Đi bộ mất bao lâu? |
开车几分钟? |
Kāichē jǐ fēnzhōng? |
Lái xe mất mấy phút? |
从这里到火车站有多远? |
Cóng zhèlǐ dào huǒchē zhàn yǒu duō yuǎn? |
Từ đây đến ga tàu hỏa xa không? |
3. Các mẫu câu trả lời khi được chỉ đường
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
一直往前走 |
Yìzhí wǎng qián zǒu |
Đi thẳng về phía trước |
左转 / 右转 |
Zuǒ zhuǎn / Yòu zhuǎn |
Rẽ trái / Rẽ phải |
在红绿灯处右拐 |
Zài hónglǜdēng chù yòu guǎi |
Ở đèn giao thông thì rẽ phải |
在银行旁边 |
Zài yínháng pángbiān |
Ở bên cạnh ngân hàng |
在对面 |
Zài duìmiàn |
Ở phía đối diện |
4. Từ vựng hỗ trợ khi hỏi đường
Từ vựng |
Pinyin |
Nghĩa |
地图 |
dìtú |
Bản đồ |
路口 |
lùkǒu |
Ngã tư |
对面 |
duìmiàn |
Đối diện |
旁边 |
pángbiān |
Bên cạnh |
红绿灯 |
hónglǜdēng |
Đèn giao thông |
马路 |
mǎlù |
Con đường |
公交车 |
gōngjiāo chē |
Xe buýt |
出口 |
chūkǒu |
Lối ra |
入口 |
rùkǒu |
Lối vào |
5. Hội thoại mẫu hỏi đường
5.1. Hỏi đường đi tàu điện ngầm
A: 请问,地铁站在哪儿? (Qǐngwèn, dìtiě zhàn zài nǎr?) → Xin hỏi, ga tàu điện ngầm ở đâu?
B: 一直往前走,在银行旁边。 (Yìzhí wǎng qián zǒu, zài yínháng pángbiān.) → Cứ đi thẳng, ga nằm bên cạnh ngân hàng.
5.2. Hỏi đường đến sân bay
A: 去机场怎么走? (Qù jīchǎng zěnme zǒu?) → Đi đến sân bay như thế nào?
B: 坐地铁2号线,然后换乘机场快线。 (Zuò dìtiě èr hào xiàn, ránhòu huànchéng jīchǎng kuàixiàn.) → Đi tàu điện ngầm tuyến số 2, sau đó đổi sang tuyến nhanh ra sân bay.
5.3. Hỏi khoảng cách
A: 离这里远吗? (Lí zhèlǐ yuǎn ma?) → Từ đây có xa không?
B: 不远,走路十分钟就到。 (Bù yuǎn, zǒulù shí fēnzhōng jiù dào.) → Không xa, đi bộ 10 phút là đến.
6. Từ vựng các biển chỉ dẫn đường bộ tiếng Trung
Câu hỏi |
Pinyin |
Nghĩa |
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
停车场 |
tíngchē chǎng |
Bãi đỗ xe |
出口 |
chūkǒu |
Lối ra |
入口 |
rùkǒu |
Lối vào |
公厕 |
gōngcè |
Nhà vệ sinh công cộng |
禁止停车 |
jìnzhǐ tíngchē |
Cấm đỗ xe |
限速 |
xiànsù |
Giới hạn tốc độ |
禁止鸣笛 |
jìnzhǐ míngdí |
Cấm bóp còi |
人行道 |
rénxíng dào |
Lối đi bộ / vạch qua đường |
单行道 |
dānxíng dào |
Đường một chiều |
禁止通行 |
jìnzhǐ tōngxíng |
Cấm đi vào |
停 |
tíng |
Dừng lại |
7. Từ vựng tiếng Trung chỉ phương hướng
Câu hỏi |
Pinyin |
Nghĩa |
前面 |
qiánmiàn |
Phía trước |
后面 |
hòumiàn |
Phía sau |
左边 |
zuǒbiān |
Bên trái |
右边 |
yòubiān |
Bên phải |
东 |
dōng |
Hướng Đông |
西 |
xī |
Hướng Tây |
南 |
nán |
Hướng Nam |
北 |
běi |
Hướng Bắc |
中间 |
zhōngjiān |
Ở giữa |
旁边 |
pángbiān |
Bên cạnh |
对面 |
duìmiàn |
Đối diện |
8. Mẫu hội thoại hỏi – chỉ đường bằng tiếng Trung
8.1. Hỏi đường đi siêu thị
A: 请问,超市怎么走? (Qǐngwèn, chāoshì zěnme zǒu?) → Xin hỏi, đi siêu thị như thế nào?
B: 一直往前走,然后左转。 (Yìzhí wǎng qián zǒu, ránhòu zuǒ zhuǎn.) → Cứ đi thẳng, sau đó rẽ trái.
8.2. Hỏi đường đến khách sạn
A: 请问,到宾馆远吗? (Qǐngwèn, dào bīnguǎn yuǎn ma?) → Xin hỏi, đến khách sạn có xa không?
B: 不远,走路五分钟。 (Bù yuǎn, zǒulù wǔ fēnzhōng.) → Không xa, đi bộ 5 phút là đến.
8.3. Hỏi đường khi bị lạc
A: 我迷路了,请问这里是哪儿?
(Wǒ mílù le, qǐngwèn zhèlǐ shì nǎr?)
→ Tôi bị lạc, xin hỏi đây là đâu vậy?
B1: 这是阮惠步行街。
(Zhè shì Ruǎnhuì bùxíng jiē.)
→ Đây là phố đi bộ Nguyễn Huệ.
B2: 这是巴山大桥。
(Zhè shì Bāshān dàqiáo.)
→ Đây là cầu Ba Son.
B3: 这是潭森水上乐园。
(Zhè shì Tán Sēn shuǐshàng lèyuán.)
→ Đây là công viên nước Đầm Sen.
9. Các mẫu câu hỏi đường trong tiếng Trung (tổng hợp)
Câu hỏi |
Pinyin |
Nghĩa |
请问,这里怎么去火车站? |
Qǐngwèn, zhèlǐ zěnme qù huǒchē zhàn? |
Xin hỏi, từ đây đi ga tàu hỏa thế nào? |
去医院要坐几路公交车? |
Qù yīyuàn yào zuò jǐ lù gōngjiāo chē? |
Đi bệnh viện phải đi xe bus số mấy? |
从这里到机场多远? |
Cóng zhèlǐ dào jīchǎng duō yuǎn? |
Từ đây đến sân bay xa không? |
附近有地铁口吗? |
Fùjìn yǒu dìtiě kǒu ma? |
Gần đây có lối vào tàu điện ngầm không? |
去博物馆怎么走? |
Qù bówùguǎn zěnme zǒu? |
Đi đến bảo tàng như thế nào? |
10. Bạn muốn học tiếng Trung nhanh – vui – ứng dụng được ngay?
Với 20+ mẫu câu hỏi đường tiếng Trung thông dụng cùng từ vựng và hội thoại minh họa, bạn có thể tự tin hỏi đường, bắt xe, hay tìm địa điểm khi ở Trung Quốc. Hãy luyện tập thường xuyên để phản xạ nhanh và giao tiếp tự nhiên hơn.
Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn!
Thành lập từ 18/06/2013, iChinese chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, thương mại, và luyện thi chứng chỉ HSK quốc tế cho mọi trình độ – từ sơ cấp đến chuyên ngành.
Tại đây, học viên được cung cấp giải pháp học tiếng Trung tối ưu với phương châm: HỌC NHANH – HỌC VUI – NHỚ BÀI TRÊN LỚP – SỬ DỤNG ĐƯỢC NGAY
📞 Bạn cần tư vấn khóa học phù hợp?
Gọi ngay: 0878 827 094
Fanpage: Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese
👉 Đầu tư học tiếng Trung đúng cách hôm nay – vững vàng giao tiếp chuyên ngành ngày mai!
Bài viết liên quan
50+ Mẫu câu tiếng Trung ngành điện tử .Giao tiếp công xưởng thực tế, dễ nhớ, dùng được ngay
50+ Mẫu câu tiếng Trung công xưởng ngành may mặc thông dụng Giao tiếp dễ nhớ, sát thực tế