TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THỜI TIẾT
Thời tiết là một trong những chủ đề giao tiếp cơ bản nhất khi học ngoại ngữ. Với tiếng Trung cũng vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung thời tiết sẽ giúp bạn dễ dàng nói về tình hình nắng, mưa, nóng, lạnh trong cuộc sống hằng ngày. Không chỉ vậy, chủ đề thời tiết trong tiếng Trung còn bao gồm nhiều thành ngữ, mẫu câu và hội thoại thú vị, giúp bạn vừa học từ mới vừa áp dụng ngay trong giao tiếp.
Từ vựng thời tiết cơ bản
Đây là nhóm từ vựng tiếng Trung về thời tiết thông dụng nhất. Bạn sẽ dùng chúng khi nói “hôm nay trời nóng”, “mai có mưa”, hay “ban ngày trời âm u”. Nắm vững những từ này là nền tảng để luyện nói về thời tiết tiếng Trung một cách tự nhiên.
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
天气 |
tiānqì |
thời tiết |
气候 |
qìhòu |
khí hậu |
天气预报 |
tiānqì yùbào |
dự báo thời tiết |
温度 |
wēndù |
nhiệt độ |
气温 |
qìwēn |
nhiệt độ không khí |
凉快 |
liángkuai |
mát mẻ |
冷 |
lěng |
lạnh |
冰冷 |
bīnglěng |
lạnh buốt |
热 |
rè |
nóng |
暖和 |
nuǎnhuo |
ấm áp |
干燥 |
gānzào |
khô hanh |
潮湿 |
cháoshī |
ẩm ướt |
雾 |
wù |
sương mù |
风 |
fēng |
gió |
晴天 |
qíngtiān |
trời nắng, trời quang |
阴天 |
yīntiān |
trời âm u |
白天 |
báitiān |
ban ngày |
黑夜 |
hēiyè |
ban đêm |
彩虹 |
cǎihóng |
cầu vồng |
出太阳 |
chū tàiyáng |
trời có nắng |
太阳雨 |
tàiyángyǔ |
mưa bóng mây |
Hiện tượng thời tiết thường gặp
Để mô tả chi tiết hơn, bạn cần biết các hiện tượng thời tiết trong tiếng Trung như mưa phùn, mưa rào, tuyết rơi, gió nhẹ, sấm chớp… Đây là phần từ vựng giúp bạn mở rộng vốn từ và nói phong phú hơn khi giao tiếp.
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
下雨 |
xiàyǔ |
mưa |
雨 |
yǔ |
mưa (danh từ) |
雨滴 |
yǔ dī |
giọt mưa |
毛毛雨 |
máomaoyǔ |
mưa phùn |
阵雨 |
zhènyǔ |
mưa rào |
大雨 |
dàyǔ |
mưa to |
小雨 |
xiǎoyǔ |
mưa nhỏ |
微风 |
wēifēng |
gió nhẹ |
大风 |
dàfēng |
gió lớn |
狂风 |
kuángfēng |
cuồng phong |
阵风 |
zhènfēng |
gió giật |
刮风 |
guāfēng |
nổi gió |
雷 |
léi |
sấm |
打雷 |
dǎléi |
có sấm |
闪电 |
shǎndiàn |
chớp |
冰 |
bīng |
băng |
冰柱 |
bīng zhù |
cột băng |
雪 |
xuě |
tuyết |
下雪 |
xiàxuě |
tuyết rơi |
雪花 |
xuěhuā |
hoa tuyết |
雪人 |
xuěrén |
người tuyết |
霜 |
shuāng |
sương giá |
雾 |
wù |
sương mù |
雾气 |
wùqì |
hơi sương |
薄雾 |
bówù |
sương mỏng |
起雾 |
qǐ wù |
trời xuống sương |
云彩 |
yúncǎi |
áng mây |
多云 |
duōyún |
nhiều mây |
少云 |
shǎo yún |
ít mây |
Từ vựng thiên tai & cực đoan khí hậu
Ngoài thời tiết thường ngày, bạn cũng nên biết từ vựng tiếng Trung về thiên tai như bão, lũ, động đất, sóng thần… Đây là nhóm từ thường gặp trong tin tức và báo cáo dự báo thời tiết tiếng Trung.
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
暴风 |
bàofēng |
bão |
暴风雨 |
bàofēngyǔ |
bão tố |
台风 |
táifēng |
bão nhiệt đới |
洪水 |
hóngshuǐ |
lũ lụt |
洪涝 |
hónglào |
ngập lụt |
干旱 |
gānhàn |
hạn hán |
地震 |
dìzhèn |
động đất |
海啸 |
hǎixiào |
sóng thần |
冰雹 |
bīngbáo |
mưa đá |
滑坡 |
huápō |
sạt lở đất |
泥石流 |
níshíliú |
lũ bùn đá |
龙卷风 |
lóngjuǎnfēng |
vòi rồng |
火焰龙卷 |
huǒyàn lóngjuǎn |
vòi rồng lửa |
涡旋 |
wō xuán |
xoáy nước |
火山爆发 |
huǒshān bàofā |
núi lửa phun |
火山喷发 |
huǒshān pēnfā |
núi lửa phun |
森林火灾 |
sēnlín huǒzāi |
cháy rừng |
冰融 |
bīng róng |
băng tan |
天灾 |
tiānzāi |
thiên tai |
灾害 |
zāihài |
tai họa |
Các mùa và tiết khí
Muốn nói về mùa trong năm, bạn cần học các từ chỉ mùa trong tiếng Trung như xuân, hạ, thu, đông, cũng như những khái niệm quan trọng như Đông Chí, Hạ Chí. Đây vừa là từ vựng thời tiết tiếng Trung, vừa gắn liền với văn hóa Trung Hoa.
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
四季 |
sìjì |
bốn mùa |
春夏秋冬 |
chūn xià qiū dōng |
xuân hạ thu đông |
春季 |
chūnjì |
mùa xuân |
春天 |
chūntiān |
mùa xuân |
夏季 |
xiàjì |
mùa hè |
夏天 |
xiàtiān |
mùa hè |
秋季 |
qiūjì |
mùa thu |
秋天 |
qiūtiān |
mùa thu |
冬季 |
dōngjì |
mùa đông |
冬天 |
dōngtiān |
mùa đông |
冬至 |
dōngzhì |
đông chí |
夏至 |
xiàzhì |
hạ chí |
Thành ngữ về thời tiết
Thành ngữ là “gia vị” cho ngôn ngữ. Trong thời tiết tiếng Trung, có rất nhiều thành ngữ miêu tả cảnh sắc thiên nhiên và được dùng để ẩn dụ cho cuộc sống. Học thành ngữ sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Trung thời tiết linh hoạt hơn, tự nhiên hơn.
Nghĩa đen (miêu tả cảnh vật)
Thành ngữ |
Pinyin |
Nghĩa |
云淡风轻 |
yún dàn fēng qīng |
mây thưa gió nhẹ |
万里无云 |
wànlǐ wú yún |
trời quang không mây |
秋高气爽 |
qiū gāo qì shuǎng |
mùa thu trong xanh mát mẻ |
碧空如洗 |
bìkōng rú xǐ |
trời xanh như gột rửa |
冰雪严寒 |
bīngxuě yánhán |
băng tuyết rét buốt |
狂风暴雨 |
kuángfēng bàoyǔ |
mưa to gió lớn |
Nghĩa bóng (ẩn dụ)
Thành ngữ |
Pinyin |
Nghĩa |
未雨绸缪 |
wèi yǔ chóu móu |
lo xa, chuẩn bị trước |
釜底抽薪 |
fǔ dǐ chōu xīn |
giải quyết tận gốc |
空穴来风 |
kōng xué lái fēng |
không có lửa sao có khói |
叱咤风云 |
chìzhà fēngyún |
làm nên nghiệp lớn |
Mẫu câu giao tiếp thường dùng
Sau khi biết từ vựng, bước tiếp theo là luyện các mẫu câu về thời tiết trong tiếng Trung. Đây là những câu hỏi – trả lời phổ biến như “Hôm nay trời thế nào?”, “Mai có mưa không?”, “Nhiệt độ bao nhiêu độ?”. Những mẫu này sẽ giúp bạn giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả.
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa |
今天天气怎么样? |
Jīntiān tiānqì zěnme yàng? |
Hôm nay thời tiết thế nào? |
今天天气很好。 |
Jīntiān tiānqì hěn hǎo. |
Hôm nay thời tiết rất đẹp. |
今天天气不好。 |
Jīntiān tiānqì bù hǎo. |
Hôm nay thời tiết xấu. |
今天变冷了。 |
Jīntiān biàn lěng le. |
Hôm nay trời trở lạnh. |
下午会下雨,记得带伞。 |
Xiàwǔ huì xiàyǔ, jìdé dài sǎn. |
Chiều nay có mưa, nhớ mang ô. |
天气预报说明天有雪。 |
Tiānqì yùbào shuō míngtiān yǒu xuě. |
Dự báo ngày mai có tuyết. |
我觉得很闷热。 |
Wǒ juéde hěn mēnrè. |
Mình thấy rất oi bức. |
现在刮大风。 |
Xiànzài guā dàfēng. |
Hiện tại đang có gió to. |
温度是多少度? |
Wēndù shì duōshao dù? |
Nhiệt độ bao nhiêu độ? |
Hội thoại mẫu
Để áp dụng vào thực tế, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại về thời tiết tiếng Trung. Đây là ví dụ điển hình cách kết hợp từ vựng và mẫu câu để giao tiếp tiếng Trung tự nhiên với bạn bè, người bản xứ.
A: 今天天气真好,蓝天白云,一起出去玩吧?
Jīntiān tiānqì zhēn hǎo, lántiān báiyún, yīqǐ chūqù wán ba?
(Hôm nay trời đẹp quá, trời xanh mây trắng, cùng đi chơi đi?)
B: 可是天气预报说明天下午有阵雨。
Kěshì tiānqì yùbào shuō míngtiān xiàwǔ yǒu zhènyǔ.
(Nhưng dự báo thời tiết nói chiều mai có mưa rào.)
A: 没关系,我们带伞就行。
Méi guānxi, wǒmen dài sǎn jiù xíng.
(Không sao, mang ô theo là được.)
B: 好啊,今天不冷也不热,正适合出门!
Hǎo a, jīntiān bù lěng yě bù rè, zhèng shìhé chūmén!
(Ok, hôm nay không nóng cũng không lạnh, rất hợp ra ngoài!)
Bài tập áp dụng nhanh
Muốn nhớ lâu, bạn cần thực hành. Bài tập nhỏ dưới đây sẽ giúp bạn ôn tập lại từ vựng tiếng Trung thời tiết và vận dụng chúng trong câu ngắn. Đây là cách học hiệu quả, dễ nhớ, dễ dùng.
-
Điền từ thích hợp:
-
今天(__)了 → 下雨 (mưa rồi)
-
今天气温(__) → 20 度 (20 độ)
-
下午可能(__) → 打雷 (có sấm)
-
Dùng từ gợi ý viết câu:
-
多云 + 有雨 → 今天多云,有雨。
-
起雾 + 小心 → 今天起雾了,开车要小心。
Bạn muốn học tiếng Trung nhanh – vui – ứng dụng được ngay?
Với các mẫu câu tiếng Trung thường dùng trong hợp đồng lao động cùng từ vựng chuyên ngành về hợp đồng(điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ, thời hạn, chấm dứt…), kết hợp với hướng dẫn về văn hóa và quy định trong doanh nghiệp Trung Quốc, bạn sẽ tự tin đọc hiểu, thương lượng và ký kết hợp đồng khi làm việc tại các công ty Trung Quốc, Đài Loan hay những môi trường cần sử dụng tiếng Trung.
Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu và từ vựng, áp dụng vào các tình huống phỏng vấn thực tế, để không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao cơ hội thành công trong sự nghiệp.
Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn!
Thành lập từ 18/06/2013, iChinese chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, thương mại, và luyện thi chứng chỉ HSK quốc tế cho mọi trình độ – từ sơ cấp đến chuyên ngành.
Tại đây, học viên được cung cấp giải pháp học tiếng Trung tối ưu với phương châm: HỌC NHANH – HỌC VUI – NHỚ BÀI TRÊN LỚP – SỬ DỤNG ĐƯỢC NGAY
📞 Bạn cần tư vấn khóa học phù hợp?
Gọi ngay: 0878 827 094
Fanpage: Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese
👉 Đầu tư học tiếng Trung đúng cách hôm nay – vững vàng giao tiếp chuyên ngành ngày mai!
Bài viết liên quan
Sách Học xong dùng ngay: Bí quyết học tiếng Trung cơ bản nhanh, hiệu quả
50+ Mẫu câu tiếng Trung ngành điện tử .Giao tiếp công xưởng thực tế, dễ nhớ, dùng được ngay
50+ Mẫu câu tiếng Trung công xưởng ngành may mặc thông dụng Giao tiếp dễ nhớ, sát thực tế