Từ Vựng Bài 1

1.    装逼zhuāng bī làm màu, sống ảo

2.    绿茶婊lǜchá biǎo Tuesday, trà xanh

3.    看热闹kàn rènào hóng drama

4.    找茬zhǎochá cà khịa

5.    中招zhōng zhāo dính chưởng

6.    喝西北风hē xī běi fēng Hít khí trời để sống, ko có gì để ăn

7.    拍马屁pāi mǎpì nịnh bợ, tâng bốc

8.    吹牛  chuīniú nổ, chém gió

9.    AA制AA zhì share tiền

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

<span style="">Bạn hãy nhập thông tin để được tư vấn sớm nhất.</span>

    Họ và tên

    Số điện thoại

    Email

    Hình thức học

    Khóa học bạn quan tâm

    X
    Đăng Ký Tư Vấn