Không chỉ riêng tiếng Trung mà bất kỳ ngôn ngữ nào trên thế giới đều có những cụm từ vựng cố định riêng. Việc sử dụng những cụm từ cố định này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác. Vì vậy, iChinese sẽ tổng hợp cho các bạn những bộ từ vựng kết hợp phổ biến, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Cụm từ vựng kết hợp cố định trong tiếng Trung là gì?
Cụm từ vựng kết hợp cố định trong tiếng Trung là những cụm từ mà các từ thành phần của chúng thường đi cùng nhau một cách tự nhiên và không thay đổi về trật tự hay cấu trúc. Đây là các tổ hợp từ được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và mang ý nghĩa cụ thể. Dưới đây sẽ là ví dụ về các cụm từ vựng kết hợp cố định trong tiếng Trung.
Từ vựng 词语 | Các trường hợp thường gặp 常见搭配 |
严厉 (nghiêm khắc) | 打击 (đả kích) 批评 (phê bình) 制裁 (trừng phạt) |
严格 (nghiêm ngặt) | 要求 (yêu cầu) 遵守 (tuân thủ) 执行 (thực thi) |
严肃 (nghiêm túc) | 表情 (biểu cảm) 态度 (thái độ) 场合 (nơi) |
严密 (kín đáo) | 防守 (phòng thú) 监控 (giám sát) 调差 (điều tra) |
严谨 (cẩn thận) | 说话 (nói chuyện) 工作 (công việc) 思维 (tư duy) |
严酷 (tàn khốc) | 现实 (hiện thực) 统治 (thống trị) 教训 (giáo huấn) |
消释 (tiêu tan) | 误会 (hiểu nhầm) 疑虑 (nghi ngờ) |
消逝 (tan biến) | 时间 (thời gian) 声音 (âm thanh) |
坚定 (kiên định) | 立场 (lập trường) 方向 (phương hướng) 态度 (thái độ) |
坚强 (kiên cường) | 性格 (tính cách) 意志 (ý chí) |
继承 (thừa kế) | 传统 (truyền thống) 遗志 (ý nguyện) 财产 (tài sản) |
秉承 (tuân theo) | 理念 (quan niệm) 宗旨 (tôn chỉ) 原则 (nguyên tác) |
潜心 (chuyên tâm) | 研究 (nghiên cứu) 创作 (sáng tác) |
悉心 (hết lòng) | 照料 (lo liệu) 照顾 (chăm sóc) |
缜密 (kỹ càng) | 心思 (tâm tư) 分析 (phân tích) 研究 (nghiên cứu) |
周密 (chặt chẽ) | 计划 (kế hoạch) 布局 (bố cục) 安排 (sắp xếp) |
制订 (lập ra) | 计划 (kế hoạch) 方案 (phương án) |
制定 (định ra) | 法规 (pháp quy) 章程 (điều lệ) 政策 (chính sách) |
侵占 (chiếm đoạt) | 财产 (tài sản) 公款 (công quỹ) |
侵犯 (xâm phạm) | 权益 (quyền lợi) 领海 (lãnh hải) 领空 (không phận) |
履行 (thực thi) | 承诺 (lời hứa) 职责 (trách nhiệm) 条约 (hiệp ước) |
执行 (thi hành) | 任务 (nhiệm vụ) 计划 (kế hoạch) 命令 (mệnh lệnh) |
领略 (nhận thức) | 风光 (phong cảnh) 风味 (hương vị) |
领会 (lĩnh hội) | 道理 (đạo lý) 涵义 (hàm ý) |
慎重 (thận trọng) | 态度 (thái độ) 处理 (xử lý) |
郑重 (trịnh trọng) | 声明 (thanh minh) 宣布 (tuyên bố) |
发挥 (phát huy) | 作用 (vai trò) 威力 (quyền lực) 积极性 (tính lạc quan) |
伤害 (tổn thương) | 身体 (cơ thể) 感情 (tình cảm) |
损害 (tổn hại) | 权益 (quyền lợi) 利益 (lợi ích) |
Tiếng Trung là ngôn ngữ có số lượng nhiều trên thế giới vì vậy phần liệt kê phía trên chỉ là một phần trong số đó. Việc nắm vững các bộ từ vựng kết hợp cố định này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung, từ việc diễn đạt các hoạt động hàng ngày đến những tình huống cụ thể. Hãy thực hành và áp dụng chúng thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!
Nếu bạn muốn bắt đầu và không muốn học một mình hãy đến với iChinese – đầy đủ các khóa học cùng đội ngũ giáo viên nhiều kinh nghiệm từ Online đến Offline theo nhóm hoặc 1 kèm 1 phù hợp cho mọi nhu cầu và mục tiêu học tập của bạn.
Địa chỉ các cơ sở của iChinese tại TP.HCM:
- Cơ sở 1: 19/2 Trần Bình Trọng, phường 5, Bình Thạnh, TP.HCM
- Cơ sở 2: 31/39 Ung Văn Khiêm, phường 25, Bình Thạnh, TP.HCM
- Cơ sở 3: 19/1A Trần Bình Trọng, phường 5, Bình Thạnh, TP.HCM
- Mảng giảng dạy online đào tạo toàn quốc & quốc tế
Liên hệ và theo dõi iChinese để cùng chinh phục tiếng Trung:
- Hotline/Zalo: 087.882.7094
- Website: https://trungtamhoavan.com
- FB: facebook.com/hoavanichinese
- TikTok: tiktok.com/@ichinesee