Với tấm bằng HSK4 trong tay, bạn có thể đăng ký ứng tuyển vào các trường Đại học bên Trung Quốc hay tự tin vi vu, du lịch khắp Trung Quốc mà không còn gặp phải rào cản ngôn ngữ nữa. Hãy cùng iChinese ôn luyện kĩ năng từ vựng tiếng Trung để chinh phục kỳ thi HSK4 với điểm số tuyệt đối nhé!
Dưới đây là tổng hợp từ vựng HSK 4 giúp bạn dễ dàng học và nắm vững một cách dễ dàng. Bạn có thể tham khảo:
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 爱情 | àiqíng | Tình yêu |
2 | 安排 | ānpái | Sắp xếp, An bài |
3 | 安全 | ānquán | An toàn |
4 | 按时 | ànshí | Đúng giờ, Chuẩn giờ |
5 | 按照 | ànzhào | Tuân theo, Theo |
6 | 包括 | bāokuò | Bao gồm |
7 | 保护 | bǎohù | Bảo vệ, Bảo hộ |
8 | 抱歉 | bàoqiàn | Xin lỗi, Thứ lỗi |
9 | 报道 | bàodào | Đưa tin, báo tin, Bài báo, Phóng sự |
10 | 报名 | bàomíng | Báo danh |
11 | 笔记本 | bǐjìběn | Sổ tay |
12 | 毕业 | bìyè | Tốt nghiệp |
13 | 标准 | biāozhǔn | Tiêu chuẩn |
14 | 表达 | biǎodá | Biểu đạt, Bày tỏ |
15 | 表格 | biǎogé | Bảng, biểu |
16 | 表扬 | biǎoyáng | Biểu dương, tuyên dương |
17 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
18 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ |
19 | 部分 | bùfèn | Bộ phận |
20 | 材料 | cáiliào | Tài liệu |
21 | 参观 | cānguān | Tham quan |
22 | 成功 | chénggōng | Thành công |
23 | 成熟 | chéngshú | Thành thục, Trưởng thành, Chín chắn |
24 | 诚实 | chéngshí | Thành thực, Thật thà |
25 | 成为 | chéngwéi | Trở thành |
26 | 乘坐 | chéngzuò | Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, …) |
27 | 吃惊 | chījīng | Kinh ngạc, Giật mình, Hoảng hốt |
28 | 重新 | chóngxīn | Làm lại từ đầu, Làm mới |
29 | 抽烟 | chōuyān | Hút thuốc |
30 | 出差 | chūchāi | Công tác |
31 | 出发 | chūfā | Xuất phát |
32 | 传真 | chuánzhēn | Fax |
33 | 窗户 | chuānghù | Cửa sổ |
34 | 词典 | cídiǎn | Từ điển |
35 | 粗心 | cūxīn | Sơ ý, Không cẩn thận, Thờ ơ |
36 | 答案 | dá’àn | Đáp án |
37 | 打扮 | dǎ bàn | Trang điểm, Ăn vận |
38 | 打扰 | dǎrǎo | Làm phiền |
39 | 打印 | dǎyìn | In ấn |
40 | 打折 | dǎzhé | Giảm giá |
41 | 打针 | dǎzhēn | Châm cứu |
42 | 大概 | dàgài | Khoảng Tầm |
43 | 代替 | dàitì | Thay thế |
44 | 当地 | dāng dì | Bản địa, Bản xứ |
45 | 导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên du lịch |
46 | 到处 | dàochù | Khắp nơi |
47 | 道歉 | dàoqiàn | Xin lỗi |
48 | 得意 | déyì | Đắc ý |
49 | 调查 | diàochá | Điều tra |
50 | 堵车 | dǔchē | Tắc đường |
Trên đây là tổng hợp một số từ vựng HSK 4 mà iChinese muốn gửi đến các bạn. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp ích nhiều cho các bạn trong quá trình học tiếng Trung.
Nếu bạn vẫn cảm thấy hành trình bắt đầu học tiếng Trung khá gian nan, thì hãy đến với iChinese – đầy đủ các khóa học từ Online đến Offline phù hợp cho mọi nhu cầu và mọi đối tượng.
Địa chỉ các cơ sở của iChinese tại TP.HCM:
- Cơ sở 1: 19/2 Trần Bình Trọng, phường 5, Bình Thạnh, TP.HCM
- Cơ sở 2: 31/39 Ung Văn Khiêm, phường 25, Bình Thạnh, TP.HCM
- Cơ sở 3: 19/1A Trần Bình Trọng, phường 5, Bình Thạnh, TP.HCM
- Mảng giảng dạy online đào tạo toàn quốc & quốc tế
Liên hệ và theo dõi iChinese để cùng chinh phục tiếng Trung:
- Hotline/Zalo: 087.882.7094
- Website: https://trungtamhoavan.com
- FB: facebook.com/hoavanichinese
- TikTok: tiktok.com/@ichinesee