TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MỘT SỐ MÓN ĂN NƯỚC NGOÀI

Cùng iChinese học từ vựng về một số món ăn nước ngoài nha!

寿司 /Shòusī/ : Sushi

生鱼片 /Shēngyúpiàn/: Sashimi

牛排 /Niúpái/: Bò beefsteak

汉堡包 /Hànbǎobāo/: Hambergur

薯条 /Shǔtiáo/: Khoai tây chiên

韩国泡菜 /Hánguó pàocài/: Kimchi Hàn quốc

韩国紫菜包饭 /Hánguó zǐcài bāofàn/: Kimbap

比萨饼 /Bǐsàbǐng/: Pizza

意大利面条 /Yìdàlì miàntiáo/: Mỳ Ý

草饼/麻糬 /Cǎo bǐng/máshu/: Bánh Mochi

韩式拌饭 /Hánshì bànfàn/: Cơm trộn Hàn Quốc

冷面 /Lěng miàn/: Mỳ lạnh

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

<span style="">Bạn hãy nhập thông tin để được tư vấn sớm nhất.</span>

    Họ và tên

    Số điện thoại

    Email

    Hình thức học

    Khóa học bạn quan tâm

    X
    Đăng Ký Tư Vấn