Cùng iChinese học từ vựng về một số món ăn nước ngoài nha! 寿司 /Shòusī/ : Sushi 生鱼片 /Shēngyúpiàn/: Sashimi 牛排 /Niúpái/: Bò beefsteak 汉堡包 /Hànbǎobāo/: Hambergur 薯条 /Shǔtiáo/: Khoai tây chiên 韩国泡菜 /Hánguó pàocài/: Kimchi Hàn quốc 韩国紫菜包饭 /Hánguó zǐcài bāofàn/: Kimbap 比萨饼 /Bǐsàbǐng/: Pizza 意大利面条 /Yìdàlì miàntiáo/: Mỳ Ý 草饼/麻糬 /Cǎo bǐng/máshu/: Bánh […]
Lưu trữ Danh mục: Từ Vựng
- 1
- 2