Chi tiết
TỪ VỰNG VỀ THỦY SẢN
- 田螺 /tiánluó/ : ốc đồng
- 鱼糜 /Yú mí/ :cá xay
- 鲤鱼 /lǐyú/ :cá chép
- 河豚 /hétún/ :cá nóc
- 蛤蜊 /gélí/ :con sò
- 河蟹 /héxiè/ :cua sông, cua đồng
- 海鲜 /hǎixiān/ :hải sản tươi
- 甲鱼 /jiǎyú/ :con baba
- 刀鱼 /dāoyú/ :cá đao
- 海水鱼 /hǎishuǐ yú/ :cá biển
- 带鱼 /dàiyú/ :cá hố
- 鱿鱼 /yóuyú/ : cá mực
- 鳕鱼 /xuěyú/ : cá tuyết
- 牡蛎 /mǔlì/ : con hàu
- 蛏子 /chēngzi/ : con nghêu
- 海蜇 /hǎizhē/ :con sứa
- 海蟹 /hǎi xiè/ :cua biển
- 海螺 /hǎiluó/ :ốc biển
- 條虾 /tiáo xiā/ :tôm
- 龙虾 /lóngxiā/ :tôm hùm
----------------------------------------------------